Shekel mới Israel sang Krona Iceland

Đổi tiền ILS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
36.647,50 isk

₪1,000 ILS = kr36,65 ISK

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krona Iceland
1 ILS36.64750 ISK
5 ILS183.23750 ISK
10 ILS366.47500 ISK
20 ILS732.95000 ISK
50 ILS1,832.37500 ISK
100 ILS3,664.75000 ISK
250 ILS9,161.87500 ISK
500 ILS18,323.75000 ISK
1000 ILS36,647.50000 ISK
2000 ILS73,295.00000 ISK
5000 ILS183,237.50000 ISK
10000 ILS366,475.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Shekel mới Israel
1 ISK0.02729 ILS
5 ISK0.13644 ILS
10 ISK0.27287 ILS
20 ISK0.54574 ILS
50 ISK1.36435 ILS
100 ISK2.72870 ILS
250 ISK6.82175 ILS
500 ISK13.64350 ILS
1000 ISK27.28700 ILS
2000 ISK54.57400 ILS
5000 ISK136.43500 ILS
10000 ISK272.87000 ILS