10 Krona Iceland sang Shekel mới Israel

Đổi tiền ISK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
0,27 ils

kr1,000 ISK = ₪0,02678 ILS

Mid-market exchange rate at 06:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Shekel mới Israel
1 ISK0.02678 ILS
5 ISK0.13391 ILS
10 ISK0.26782 ILS
20 ISK0.53564 ILS
50 ISK1.33910 ILS
100 ISK2.67820 ILS
250 ISK6.69550 ILS
500 ISK13.39100 ILS
1000 ISK26.78200 ILS
2000 ISK53.56400 ILS
5000 ISK133.91000 ILS
10000 ISK267.82000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krona Iceland
1 ILS37.33860 ISK
5 ILS186.69300 ISK
10 ILS373.38600 ISK
20 ILS746.77200 ISK
50 ILS1,866.93000 ISK
100 ILS3,733.86000 ISK
250 ILS9,334.65000 ISK
500 ILS18,669.30000 ISK
1000 ILS37,338.60000 ISK
2000 ILS74,677.20000 ISK
5000 ILS186,693.00000 ISK
10000 ILS373,386.00000 ISK