Krona Iceland sang Rand Nam Phi

Đổi tiền ISK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
135,35 zar

1,000 ISK = 0,1353 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rand Nam Phi
1 ISK0.13535 ZAR
5 ISK0.67673 ZAR
10 ISK1.35346 ZAR
20 ISK2.70692 ZAR
50 ISK6.76730 ZAR
100 ISK13.53460 ZAR
250 ISK33.83650 ZAR
500 ISK67.67300 ZAR
1000 ISK135.34600 ZAR
2000 ISK270.69200 ZAR
5000 ISK676.73000 ZAR
10000 ISK1,353.46000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krona Iceland
1 ZAR7.38850 ISK
5 ZAR36.94250 ISK
10 ZAR73.88500 ISK
20 ZAR147.77000 ISK
50 ZAR369.42500 ISK
100 ZAR738.85000 ISK
250 ZAR1,847.12500 ISK
500 ZAR3,694.25000 ISK
1000 ZAR7,388.50000 ISK
2000 ZAR14,777.00000 ISK
5000 ZAR36,942.50000 ISK
10000 ZAR73,885.00000 ISK