Ringgit Malaysia sang Krona Iceland

Đổi tiền MYR sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
29.519,20 isk

1,000 MYR = 29,52 ISK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Iceland
1 MYR29.51920 ISK
5 MYR147.59600 ISK
10 MYR295.19200 ISK
20 MYR590.38400 ISK
50 MYR1,475.96000 ISK
100 MYR2,951.92000 ISK
250 MYR7,379.80000 ISK
500 MYR14,759.60000 ISK
1000 MYR29,519.20000 ISK
2000 MYR59,038.40000 ISK
5000 MYR147,596.00000 ISK
10000 MYR295,192.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Ringgit Malaysia
1 ISK0.03388 MYR
5 ISK0.16938 MYR
10 ISK0.33876 MYR
20 ISK0.67752 MYR
50 ISK1.69381 MYR
100 ISK3.38762 MYR
250 ISK8.46905 MYR
500 ISK16.93810 MYR
1000 ISK33.87620 MYR
2000 ISK67.75240 MYR
5000 ISK169.38100 MYR
10000 ISK338.76200 MYR