1 nghìn Ringgit Malaysia sang Krona Iceland

Đổi tiền MYR sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
29.429,40 isk

RM1,000 MYR = kr29,43 ISK

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Iceland
1 MYR29.42940 ISK
5 MYR147.14700 ISK
10 MYR294.29400 ISK
20 MYR588.58800 ISK
50 MYR1,471.47000 ISK
100 MYR2,942.94000 ISK
250 MYR7,357.35000 ISK
500 MYR14,714.70000 ISK
1000 MYR29,429.40000 ISK
2000 MYR58,858.80000 ISK
5000 MYR147,147.00000 ISK
10000 MYR294,294.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Ringgit Malaysia
1 ISK0.03398 MYR
5 ISK0.16990 MYR
10 ISK0.33980 MYR
20 ISK0.67959 MYR
50 ISK1.69898 MYR
100 ISK3.39796 MYR
250 ISK8.49490 MYR
500 ISK16.98980 MYR
1000 ISK33.97960 MYR
2000 ISK67.95920 MYR
5000 ISK169.89800 MYR
10000 ISK339.79600 MYR