1 nghìn Krona Thụy Điển sang Krona Iceland

Đổi tiền SEK sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
12.836,10 isk

kr1,000 SEK = kr12,84 ISK

Mid-market exchange rate at 16:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krona Iceland
1 SEK12.83610 ISK
5 SEK64.18050 ISK
10 SEK128.36100 ISK
20 SEK256.72200 ISK
50 SEK641.80500 ISK
100 SEK1,283.61000 ISK
250 SEK3,209.02500 ISK
500 SEK6,418.05000 ISK
1000 SEK12,836.10000 ISK
2000 SEK25,672.20000 ISK
5000 SEK64,180.50000 ISK
10000 SEK128,361.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Krona Thụy Điển
1 ISK0.07791 SEK
5 ISK0.38953 SEK
10 ISK0.77906 SEK
20 ISK1.55811 SEK
50 ISK3.89528 SEK
100 ISK7.79055 SEK
250 ISK19.47638 SEK
500 ISK38.95275 SEK
1000 ISK77.90550 SEK
2000 ISK155.81100 SEK
5000 ISK389.52750 SEK
10000 ISK779.05500 SEK