Won Hàn Quốc sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền KRW sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
11.819,90 idr

1,000 KRW = 11,82 IDR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupiah Indonesia
1 KRW11.81990 IDR
5 KRW59.09950 IDR
10 KRW118.19900 IDR
20 KRW236.39800 IDR
50 KRW590.99500 IDR
100 KRW1,181.99000 IDR
250 KRW2,954.97500 IDR
500 KRW5,909.95000 IDR
1000 KRW11,819.90000 IDR
2000 KRW23,639.80000 IDR
5000 KRW59,099.50000 IDR
10000 KRW118,199.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Won Hàn Quốc
1 IDR0.08460 KRW
5 IDR0.42301 KRW
10 IDR0.84603 KRW
20 IDR1.69206 KRW
50 IDR4.23014 KRW
100 IDR8.46029 KRW
250 IDR21.15072 KRW
500 IDR42.30145 KRW
1000 IDR84.60290 KRW
2000 IDR169.20580 KRW
5000 IDR423.01450 KRW
10000 IDR846.02900 KRW