Won Hàn Quốc sang Baht Thái

Đổi tiền KRW sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
26,96 thb

₩1,000 KRW = ฿0,02696 THB

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Baht Thái
1 KRW0.02696 THB
5 KRW0.13481 THB
10 KRW0.26962 THB
20 KRW0.53923 THB
50 KRW1.34808 THB
100 KRW2.69615 THB
250 KRW6.74038 THB
500 KRW13.48075 THB
1000 KRW26.96150 THB
2000 KRW53.92300 THB
5000 KRW134.80750 THB
10000 KRW269.61500 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Hàn Quốc
1 THB37.09000 KRW
5 THB185.45000 KRW
10 THB370.90000 KRW
20 THB741.80000 KRW
50 THB1,854.50000 KRW
100 THB3,709.00000 KRW
250 THB9,272.50000 KRW
500 THB18,545.00000 KRW
1000 THB37,090.00000 KRW
2000 THB74,180.00000 KRW
5000 THB185,450.00000 KRW
10000 THB370,900.00000 KRW