Krone Đan Mạch sang Baht Thái

Đổi tiền DKK sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
5.296,09 thb

1,000 DKK = 5,296 THB

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Baht Thái
1 DKK5.29609 THB
5 DKK26.48045 THB
10 DKK52.96090 THB
20 DKK105.92180 THB
50 DKK264.80450 THB
100 DKK529.60900 THB
250 DKK1,324.02250 THB
500 DKK2,648.04500 THB
1000 DKK5,296.09000 THB
2000 DKK10,592.18000 THB
5000 DKK26,480.45000 THB
10000 DKK52,960.90000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Đan Mạch
1 THB0.18882 DKK
5 THB0.94409 DKK
10 THB1.88819 DKK
20 THB3.77638 DKK
50 THB9.44095 DKK
100 THB18.88190 DKK
250 THB47.20475 DKK
500 THB94.40950 DKK
1000 THB188.81900 DKK
2000 THB377.63800 DKK
5000 THB944.09500 DKK
10000 THB1,888.19000 DKK