Krone Na Uy sang Baht Thái

Đổi tiền NOK sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
3.359,25 thb

1,000 NOK = 3,359 THB

Mid-market exchange rate at 00:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Baht Thái
1 NOK3.35925 THB
5 NOK16.79625 THB
10 NOK33.59250 THB
20 NOK67.18500 THB
50 NOK167.96250 THB
100 NOK335.92500 THB
250 NOK839.81250 THB
500 NOK1,679.62500 THB
1000 NOK3,359.25000 THB
2000 NOK6,718.50000 THB
5000 NOK16,796.25000 THB
10000 NOK33,592.50000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Na Uy
1 THB0.29769 NOK
5 THB1.48842 NOK
10 THB2.97685 NOK
20 THB5.95370 NOK
50 THB14.88425 NOK
100 THB29.76850 NOK
250 THB74.42125 NOK
500 THB148.84250 NOK
1000 THB297.68500 NOK
2000 THB595.37000 NOK
5000 THB1,488.42500 NOK
10000 THB2,976.85000 NOK