2.000 Krone Na Uy sang Baht Thái

Đổi tiền NOK sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
6.704,96 thb

kr1,000 NOK = ฿3,352 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Baht Thái
1 NOK3.35248 THB
5 NOK16.76240 THB
10 NOK33.52480 THB
20 NOK67.04960 THB
50 NOK167.62400 THB
100 NOK335.24800 THB
250 NOK838.12000 THB
500 NOK1,676.24000 THB
1000 NOK3,352.48000 THB
2000 NOK6,704.96000 THB
5000 NOK16,762.40000 THB
10000 NOK33,524.80000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Na Uy
1 THB0.29829 NOK
5 THB1.49144 NOK
10 THB2.98287 NOK
20 THB5.96574 NOK
50 THB14.91435 NOK
100 THB29.82870 NOK
250 THB74.57175 NOK
500 THB149.14350 NOK
1000 THB298.28700 NOK
2000 THB596.57400 NOK
5000 THB1,491.43500 NOK
10000 THB2,982.87000 NOK