Zloty Ba Lan sang Baht Thái

Đổi tiền PLN sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
9.155,64 thb

zł1,000 PLN = ฿9,156 THB

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Baht Thái
1 PLN9.15564 THB
5 PLN45.77820 THB
10 PLN91.55640 THB
20 PLN183.11280 THB
50 PLN457.78200 THB
100 PLN915.56400 THB
250 PLN2,288.91000 THB
500 PLN4,577.82000 THB
1000 PLN9,155.64000 THB
2000 PLN18,311.28000 THB
5000 PLN45,778.20000 THB
10000 PLN91,556.40000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Zloty Ba Lan
1 THB0.10922 PLN
5 THB0.54611 PLN
10 THB1.09222 PLN
20 THB2.18444 PLN
50 THB5.46110 PLN
100 THB10.92220 PLN
250 THB27.30550 PLN
500 THB54.61100 PLN
1000 THB109.22200 PLN
2000 THB218.44400 PLN
5000 THB546.11000 PLN
10000 THB1,092.22000 PLN