1 nghìn Baht Thái sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền THB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
109,52 pln

฿1,000 THB = zł0,1095 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Zloty Ba Lan
1 THB0.10952 PLN
5 THB0.54760 PLN
10 THB1.09519 PLN
20 THB2.19038 PLN
50 THB5.47595 PLN
100 THB10.95190 PLN
250 THB27.37975 PLN
500 THB54.75950 PLN
1000 THB109.51900 PLN
2000 THB219.03800 PLN
5000 THB547.59500 PLN
10000 THB1,095.19000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Baht Thái
1 PLN9.13083 THB
5 PLN45.65415 THB
10 PLN91.30830 THB
20 PLN182.61660 THB
50 PLN456.54150 THB
100 PLN913.08300 THB
250 PLN2,282.70750 THB
500 PLN4,565.41500 THB
1000 PLN9,130.83000 THB
2000 PLN18,261.66000 THB
5000 PLN45,654.15000 THB
10000 PLN91,308.30000 THB