500 Baht Thái sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền THB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 thb
54,75 pln

฿1,000 THB = zł0,1095 PLN

Mid-market exchange rate at 08:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Zloty Ba Lan
1 THB0.10951 PLN
5 THB0.54753 PLN
10 THB1.09506 PLN
20 THB2.19012 PLN
50 THB5.47530 PLN
100 THB10.95060 PLN
250 THB27.37650 PLN
500 THB54.75300 PLN
1000 THB109.50600 PLN
2000 THB219.01200 PLN
5000 THB547.53000 PLN
10000 THB1,095.06000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Baht Thái
1 PLN9.13194 THB
5 PLN45.65970 THB
10 PLN91.31940 THB
20 PLN182.63880 THB
50 PLN456.59700 THB
100 PLN913.19400 THB
250 PLN2,282.98500 THB
500 PLN4,565.97000 THB
1000 PLN9,131.94000 THB
2000 PLN18,263.88000 THB
5000 PLN45,659.70000 THB
10000 PLN91,319.40000 THB