5 Baht Thái sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền THB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 thb
0,54 pln

฿1,000 THB = zł0,1089 PLN

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Zloty Ba Lan
1 THB0.10893 PLN
5 THB0.54466 PLN
10 THB1.08931 PLN
20 THB2.17862 PLN
50 THB5.44655 PLN
100 THB10.89310 PLN
250 THB27.23275 PLN
500 THB54.46550 PLN
1000 THB108.93100 PLN
2000 THB217.86200 PLN
5000 THB544.65500 PLN
10000 THB1,089.31000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Baht Thái
1 PLN9.18009 THB
5 PLN45.90045 THB
10 PLN91.80090 THB
20 PLN183.60180 THB
50 PLN459.00450 THB
100 PLN918.00900 THB
250 PLN2,295.02250 THB
500 PLN4,590.04500 THB
1000 PLN9,180.09000 THB
2000 PLN18,360.18000 THB
5000 PLN45,900.45000 THB
10000 PLN91,800.90000 THB