10 nghìn Krone Na Uy sang Baht Thái

Đổi tiền NOK sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
33.319,10 thb

kr1,000 NOK = ฿3,332 THB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Baht Thái
1 NOK3.33191 THB
5 NOK16.65955 THB
10 NOK33.31910 THB
20 NOK66.63820 THB
50 NOK166.59550 THB
100 NOK333.19100 THB
250 NOK832.97750 THB
500 NOK1,665.95500 THB
1000 NOK3,331.91000 THB
2000 NOK6,663.82000 THB
5000 NOK16,659.55000 THB
10000 NOK33,319.10000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Na Uy
1 THB0.30013 NOK
5 THB1.50064 NOK
10 THB3.00128 NOK
20 THB6.00256 NOK
50 THB15.00640 NOK
100 THB30.01280 NOK
250 THB75.03200 NOK
500 THB150.06400 NOK
1000 THB300.12800 NOK
2000 THB600.25600 NOK
5000 THB1,500.64000 NOK
10000 THB3,001.28000 NOK