10 Krone Na Uy sang Baht Thái

Đổi tiền NOK sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
33,67 thb

kr1,000 NOK = ฿3,367 THB

Mid-market exchange rate at 10:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Baht Thái
1 NOK3.36665 THB
5 NOK16.83325 THB
10 NOK33.66650 THB
20 NOK67.33300 THB
50 NOK168.33250 THB
100 NOK336.66500 THB
250 NOK841.66250 THB
500 NOK1,683.32500 THB
1000 NOK3,366.65000 THB
2000 NOK6,733.30000 THB
5000 NOK16,833.25000 THB
10000 NOK33,666.50000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Na Uy
1 THB0.29703 NOK
5 THB1.48516 NOK
10 THB2.97031 NOK
20 THB5.94062 NOK
50 THB14.85155 NOK
100 THB29.70310 NOK
250 THB74.25775 NOK
500 THB148.51550 NOK
1000 THB297.03100 NOK
2000 THB594.06200 NOK
5000 THB1,485.15500 NOK
10000 THB2,970.31000 NOK