Đổi tiền KRW sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 Won Hàn Quốc sang Baht Thái

50.000 krw
1.325,19 thb

₩1,000 KRW = ฿0,02650 THB

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Baht Thái
1 KRW0.02650 THB
5 KRW0.13252 THB
10 KRW0.26504 THB
20 KRW0.53007 THB
50 KRW1.32519 THB
100 KRW2.65037 THB
250 KRW6.62593 THB
500 KRW13.25185 THB
1000 KRW26.50370 THB
2000 KRW53.00740 THB
5000 KRW132.51850 THB
10000 KRW265.03700 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Hàn Quốc
1 THB37.73050 KRW
5 THB188.65250 KRW
10 THB377.30500 KRW
20 THB754.61000 KRW
50 THB1,886.52500 KRW
100 THB3,773.05000 KRW
250 THB9,432.62500 KRW
500 THB18,865.25000 KRW
1000 THB37,730.50000 KRW
2000 THB75,461.00000 KRW
5000 THB188,652.50000 KRW
10000 THB377,305.00000 KRW