Won Hàn Quốc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KRW sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
3,50 myr

1,000 KRW = 0,003501 MYR

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ringgit Malaysia
1 KRW0.00350 MYR
5 KRW0.01751 MYR
10 KRW0.03501 MYR
20 KRW0.07003 MYR
50 KRW0.17506 MYR
100 KRW0.35013 MYR
250 KRW0.87531 MYR
500 KRW1.75063 MYR
1000 KRW3.50125 MYR
2000 KRW7.00250 MYR
5000 KRW17.50625 MYR
10000 KRW35.01250 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Won Hàn Quốc
1 MYR285.61300 KRW
5 MYR1,428.06500 KRW
10 MYR2,856.13000 KRW
20 MYR5,712.26000 KRW
50 MYR14,280.65000 KRW
100 MYR28,561.30000 KRW
250 MYR71,403.25000 KRW
500 MYR142,806.50000 KRW
1000 MYR285,613.00000 KRW
2000 MYR571,226.00000 KRW
5000 MYR1,428,065.00000 KRW
10000 MYR2,856,130.00000 KRW