2.000 Ringgit Malaysia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MYR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

RM1,000 MYR = ₩328,4 KRW

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi MYR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Won Hàn Quốc
1 MYR328.44600 KRW
5 MYR1,642.23000 KRW
10 MYR3,284.46000 KRW
20 MYR6,568.92000 KRW
50 MYR16,422.30000 KRW
100 MYR32,844.60000 KRW
250 MYR82,111.50000 KRW
500 MYR164,223.00000 KRW
1,000 MYR328,446.00000 KRW
2,000 MYR656,892.00000 KRW
5,000 MYR1,642,230.00000 KRW
10,000 MYR3,284,460.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ringgit Malaysia
1,000 KRW3.04464 MYR
2,000 KRW6.08928 MYR
5,000 KRW15.22320 MYR
10,000 KRW30.44640 MYR
20,000 KRW60.89280 MYR
30,000 KRW91.33920 MYR
40,000 KRW121.78560 MYR
50,000 KRW152.23200 MYR
60,000 KRW182.67840 MYR
45,000,000 KRW137,008.80000 MYR
75,000,000 KRW228,348.00000 MYR
78,000,000 KRW237,481.92000 MYR
100,000,000 KRW304,464.00000 MYR
330,000,000 KRW1,004,731.20000 MYR
500,000,000 KRW1,522,320.00000 MYR
1,800,000,000 KRW5,480,352.00000 MYR
1,900,000,000 KRW5,784,816.00000 MYR
10,000,000,000 KRW30,446,400.00000 MYR
15,200,000,000 KRW46,278,528.00000 MYR
36,100,000,000 KRW109,911,504.00000 MYR
45,600,000,000 KRW138,835,584.00000 MYR