Won Hàn Quốc sang Kip Lào

Đổi tiền KRW sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
15.482,10 lak

₩1,000 KRW = ₭15,48 LAK

Mid-market exchange rate at 16:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kip Lào
1 KRW15.48210 LAK
5 KRW77.41050 LAK
10 KRW154.82100 LAK
20 KRW309.64200 LAK
50 KRW774.10500 LAK
100 KRW1,548.21000 LAK
250 KRW3,870.52500 LAK
500 KRW7,741.05000 LAK
1000 KRW15,482.10000 LAK
2000 KRW30,964.20000 LAK
5000 KRW77,410.50000 LAK
10000 KRW154,821.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Won Hàn Quốc
1 LAK0.06459 KRW
5 LAK0.32295 KRW
10 LAK0.64591 KRW
20 LAK1.29181 KRW
50 LAK3.22953 KRW
100 LAK6.45906 KRW
250 LAK16.14765 KRW
500 LAK32.29530 KRW
1000 LAK64.59060 KRW
2000 LAK129.18120 KRW
5000 LAK322.95300 KRW
10000 LAK645.90600 KRW