1 nghìn Kip Lào sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LAK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
65 krw

₭1,000 LAK = ₩0,06460 KRW

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Won Hàn Quốc
1 LAK0.06460 KRW
5 LAK0.32301 KRW
10 LAK0.64602 KRW
20 LAK1.29203 KRW
50 LAK3.23008 KRW
100 LAK6.46015 KRW
250 LAK16.15038 KRW
500 LAK32.30075 KRW
1000 LAK64.60150 KRW
2000 LAK129.20300 KRW
5000 LAK323.00750 KRW
10000 LAK646.01500 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kip Lào
1 KRW15.47950 LAK
5 KRW77.39750 LAK
10 KRW154.79500 LAK
20 KRW309.59000 LAK
50 KRW773.97500 LAK
100 KRW1,547.95000 LAK
250 KRW3,869.87500 LAK
500 KRW7,739.75000 LAK
1000 KRW15,479.50000 LAK
2000 KRW30,959.00000 LAK
5000 KRW77,397.50000 LAK
10000 KRW154,795.00000 LAK