Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KRW sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
28,62 uah

₩1,000 KRW = ₴0,02862 UAH

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina
1 KRW0.02862 UAH
5 KRW0.14310 UAH
10 KRW0.28620 UAH
20 KRW0.57239 UAH
50 KRW1.43098 UAH
100 KRW2.86196 UAH
250 KRW7.15490 UAH
500 KRW14.30980 UAH
1000 KRW28.61960 UAH
2000 KRW57.23920 UAH
5000 KRW143.09800 UAH
10000 KRW286.19600 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc
1 UAH34.94110 KRW
5 UAH174.70550 KRW
10 UAH349.41100 KRW
20 UAH698.82200 KRW
50 UAH1,747.05500 KRW
100 UAH3,494.11000 KRW
250 UAH8,735.27500 KRW
500 UAH17,470.55000 KRW
1000 UAH34,941.10000 KRW
2000 UAH69,882.20000 KRW
5000 UAH174,705.50000 KRW
10000 UAH349,411.00000 KRW