Đô-la Hồng Kông sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền HKD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
5.035,29 uah

1,000 HKD = 5,035 UAH

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Hryvnia Ukraina
100 HKD503.52900 UAH
200 HKD1,007.05800 UAH
300 HKD1,510.58700 UAH
500 HKD2,517.64500 UAH
1000 HKD5,035.29000 UAH
2000 HKD10,070.58000 UAH
2500 HKD12,588.22500 UAH
3000 HKD15,105.87000 UAH
4000 HKD20,141.16000 UAH
5000 HKD25,176.45000 UAH
10000 HKD50,352.90000 UAH
20000 HKD100,705.80000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Hồng Kông
1 UAH0.19860 HKD
5 UAH0.99299 HKD
10 UAH1.98598 HKD
20 UAH3.97196 HKD
50 UAH9.92990 HKD
100 UAH19.85980 HKD
250 UAH49.64950 HKD
500 UAH99.29900 HKD
1000 UAH198.59800 HKD
2000 UAH397.19600 HKD
5000 UAH992.99000 HKD
10000 UAH1,985.98000 HKD