Zloty Ba Lan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền PLN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
9.860,60 uah

zł1,000 PLN = ₴9,861 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Hryvnia Ukraina
1 PLN9.86060 UAH
5 PLN49.30300 UAH
10 PLN98.60600 UAH
20 PLN197.21200 UAH
50 PLN493.03000 UAH
100 PLN986.06000 UAH
250 PLN2,465.15000 UAH
500 PLN4,930.30000 UAH
1000 PLN9,860.60000 UAH
2000 PLN19,721.20000 UAH
5000 PLN49,303.00000 UAH
10000 PLN98,606.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Zloty Ba Lan
1 UAH0.10141 PLN
5 UAH0.50707 PLN
10 UAH1.01414 PLN
20 UAH2.02828 PLN
50 UAH5.07070 PLN
100 UAH10.14140 PLN
250 UAH25.35350 PLN
500 UAH50.70700 PLN
1000 UAH101.41400 PLN
2000 UAH202.82800 PLN
5000 UAH507.07000 PLN
10000 UAH1,014.14000 PLN