Forint Hungary sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền HUF sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
1.069,93 uah

1,000 HUF = 0,1070 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Hryvnia Ukraina
2000 HUF213.98600 UAH
5000 HUF534.96500 UAH
10000 HUF1,069.93000 UAH
15000 HUF1,604.89500 UAH
20000 HUF2,139.86000 UAH
30000 HUF3,209.79000 UAH
40000 HUF4,279.72000 UAH
50000 HUF5,349.65000 UAH
60000 HUF6,419.58000 UAH
100000 HUF10,699.30000 UAH
150000 HUF16,048.95000 UAH
200000 HUF21,398.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Forint Hungary
1 UAH9.34639 HUF
5 UAH46.73195 HUF
10 UAH93.46390 HUF
20 UAH186.92780 HUF
50 UAH467.31950 HUF
100 UAH934.63900 HUF
250 UAH2,336.59750 HUF
500 UAH4,673.19500 HUF
1000 UAH9,346.39000 HUF
2000 UAH18,692.78000 HUF
5000 UAH46,731.95000 HUF
10000 UAH93,463.90000 HUF