Lev Bungari sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BGN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
21.500,60 uah

1,000 BGN = 21,50 UAH

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Hryvnia Ukraina
1 BGN21.50060 UAH
5 BGN107.50300 UAH
10 BGN215.00600 UAH
20 BGN430.01200 UAH
50 BGN1,075.03000 UAH
100 BGN2,150.06000 UAH
250 BGN5,375.15000 UAH
500 BGN10,750.30000 UAH
1000 BGN21,500.60000 UAH
2000 BGN43,001.20000 UAH
5000 BGN107,503.00000 UAH
10000 BGN215,006.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lev Bungari
1 UAH0.04651 BGN
5 UAH0.23255 BGN
10 UAH0.46510 BGN
20 UAH0.93021 BGN
50 UAH2.32552 BGN
100 UAH4.65104 BGN
250 UAH11.62760 BGN
500 UAH23.25520 BGN
1000 UAH46.51040 BGN
2000 UAH93.02080 BGN
5000 UAH232.55200 BGN
10000 UAH465.10400 BGN