Đô-la Canada sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CAD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
28.813,60 uah

1,000 CAD = 28,81 UAH

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Hryvnia Ukraina
1 CAD28.81360 UAH
5 CAD144.06800 UAH
10 CAD288.13600 UAH
20 CAD576.27200 UAH
50 CAD1,440.68000 UAH
100 CAD2,881.36000 UAH
250 CAD7,203.40000 UAH
500 CAD14,406.80000 UAH
1000 CAD28,813.60000 UAH
2000 CAD57,627.20000 UAH
5000 CAD144,068.00000 UAH
10000 CAD288,136.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Canada
1 UAH0.03471 CAD
5 UAH0.17353 CAD
10 UAH0.34706 CAD
20 UAH0.69412 CAD
50 UAH1.73529 CAD
100 UAH3.47058 CAD
250 UAH8.67645 CAD
500 UAH17.35290 CAD
1000 UAH34.70580 CAD
2000 UAH69.41160 CAD
5000 UAH173.52900 CAD
10000 UAH347.05800 CAD