500 Đô-la Canada sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CAD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cad
14.464,10 uah

1,000 CAD = 28,93 UAH

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Hryvnia Ukraina
1 CAD28.92820 UAH
5 CAD144.64100 UAH
10 CAD289.28200 UAH
20 CAD578.56400 UAH
50 CAD1,446.41000 UAH
100 CAD2,892.82000 UAH
250 CAD7,232.05000 UAH
500 CAD14,464.10000 UAH
1000 CAD28,928.20000 UAH
2000 CAD57,856.40000 UAH
5000 CAD144,641.00000 UAH
10000 CAD289,282.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Canada
1 UAH0.03457 CAD
5 UAH0.17284 CAD
10 UAH0.34568 CAD
20 UAH0.69137 CAD
50 UAH1.72842 CAD
100 UAH3.45683 CAD
250 UAH8.64208 CAD
500 UAH17.28415 CAD
1000 UAH34.56830 CAD
2000 UAH69.13660 CAD
5000 UAH172.84150 CAD
10000 UAH345.68300 CAD