50 Đô-la Canada sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CAD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
1.442,75 uah

1,000 CAD = 28,85 UAH

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Hryvnia Ukraina
1 CAD28.85490 UAH
5 CAD144.27450 UAH
10 CAD288.54900 UAH
20 CAD577.09800 UAH
50 CAD1,442.74500 UAH
100 CAD2,885.49000 UAH
250 CAD7,213.72500 UAH
500 CAD14,427.45000 UAH
1000 CAD28,854.90000 UAH
2000 CAD57,709.80000 UAH
5000 CAD144,274.50000 UAH
10000 CAD288,549.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Canada
1 UAH0.03466 CAD
5 UAH0.17328 CAD
10 UAH0.34656 CAD
20 UAH0.69312 CAD
50 UAH1.73281 CAD
100 UAH3.46561 CAD
250 UAH8.66403 CAD
500 UAH17.32805 CAD
1000 UAH34.65610 CAD
2000 UAH69.31220 CAD
5000 UAH173.28050 CAD
10000 UAH346.56100 CAD