50 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Canada

Đổi tiền UAH sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
1,74 cad

1,000 UAH = 0,03486 CAD

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Canada
1 UAH0.03486 CAD
5 UAH0.17432 CAD
10 UAH0.34864 CAD
20 UAH0.69727 CAD
50 UAH1.74318 CAD
100 UAH3.48636 CAD
250 UAH8.71590 CAD
500 UAH17.43180 CAD
1000 UAH34.86360 CAD
2000 UAH69.72720 CAD
5000 UAH174.31800 CAD
10000 UAH348.63600 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Hryvnia Ukraina
1 CAD28.68320 UAH
5 CAD143.41600 UAH
10 CAD286.83200 UAH
20 CAD573.66400 UAH
50 CAD1,434.16000 UAH
100 CAD2,868.32000 UAH
250 CAD7,170.80000 UAH
500 CAD14,341.60000 UAH
1000 CAD28,683.20000 UAH
2000 CAD57,366.40000 UAH
5000 CAD143,416.00000 UAH
10000 CAD286,832.00000 UAH