10 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Canada

Đổi tiền UAH sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
0,35 cad

1,000 UAH = 0,03476 CAD

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Canada
1 UAH0.03476 CAD
5 UAH0.17379 CAD
10 UAH0.34759 CAD
20 UAH0.69518 CAD
50 UAH1.73795 CAD
100 UAH3.47590 CAD
250 UAH8.68975 CAD
500 UAH17.37950 CAD
1000 UAH34.75900 CAD
2000 UAH69.51800 CAD
5000 UAH173.79500 CAD
10000 UAH347.59000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Hryvnia Ukraina
1 CAD28.76950 UAH
5 CAD143.84750 UAH
10 CAD287.69500 UAH
20 CAD575.39000 UAH
50 CAD1,438.47500 UAH
100 CAD2,876.95000 UAH
250 CAD7,192.37500 UAH
500 CAD14,384.75000 UAH
1000 CAD28,769.50000 UAH
2000 CAD57,539.00000 UAH
5000 CAD143,847.50000 UAH
10000 CAD287,695.00000 UAH