Hryvnia Ukraina sang Rand Nam Phi

Đổi tiền UAH sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
482,66 zar

1,000 UAH = 0,4827 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rand Nam Phi
1 UAH0.48266 ZAR
5 UAH2.41332 ZAR
10 UAH4.82664 ZAR
20 UAH9.65328 ZAR
50 UAH24.13320 ZAR
100 UAH48.26640 ZAR
250 UAH120.66600 ZAR
500 UAH241.33200 ZAR
1000 UAH482.66400 ZAR
2000 UAH965.32800 ZAR
5000 UAH2,413.32000 ZAR
10000 UAH4,826.64000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Hryvnia Ukraina
1 ZAR2.07183 UAH
5 ZAR10.35915 UAH
10 ZAR20.71830 UAH
20 ZAR41.43660 UAH
50 ZAR103.59150 UAH
100 ZAR207.18300 UAH
250 ZAR517.95750 UAH
500 ZAR1,035.91500 UAH
1000 ZAR2,071.83000 UAH
2000 ZAR4,143.66000 UAH
5000 ZAR10,359.15000 UAH
10000 ZAR20,718.30000 UAH