10 Rand Nam Phi sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ZAR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
20,95 uah

R1,000 ZAR = ₴2,095 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Hryvnia Ukraina
1 ZAR2.09503 UAH
5 ZAR10.47515 UAH
10 ZAR20.95030 UAH
20 ZAR41.90060 UAH
50 ZAR104.75150 UAH
100 ZAR209.50300 UAH
250 ZAR523.75750 UAH
500 ZAR1,047.51500 UAH
1000 ZAR2,095.03000 UAH
2000 ZAR4,190.06000 UAH
5000 ZAR10,475.15000 UAH
10000 ZAR20,950.30000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rand Nam Phi
1 UAH0.47732 ZAR
5 UAH2.38660 ZAR
10 UAH4.77320 ZAR
20 UAH9.54640 ZAR
50 UAH23.86600 ZAR
100 UAH47.73200 ZAR
250 UAH119.33000 ZAR
500 UAH238.66000 ZAR
1000 UAH477.32000 ZAR
2000 UAH954.64000 ZAR
5000 UAH2,386.60000 ZAR
10000 UAH4,773.20000 ZAR