20 Hryvnia Ukraina sang Rand Nam Phi

Đổi tiền UAH sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
9,20 zar

₴1,000 UAH = R0,4600 ZAR

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rand Nam Phi
1 UAH0.45999 ZAR
5 UAH2.29994 ZAR
10 UAH4.59988 ZAR
20 UAH9.19976 ZAR
50 UAH22.99940 ZAR
100 UAH45.99880 ZAR
250 UAH114.99700 ZAR
500 UAH229.99400 ZAR
1000 UAH459.98800 ZAR
2000 UAH919.97600 ZAR
5000 UAH2,299.94000 ZAR
10000 UAH4,599.88000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Hryvnia Ukraina
1 ZAR2.17397 UAH
5 ZAR10.86985 UAH
10 ZAR21.73970 UAH
20 ZAR43.47940 UAH
50 ZAR108.69850 UAH
100 ZAR217.39700 UAH
250 ZAR543.49250 UAH
500 ZAR1,086.98500 UAH
1000 ZAR2,173.97000 UAH
2000 ZAR4,347.94000 UAH
5000 ZAR10,869.85000 UAH
10000 ZAR21,739.70000 UAH