Hryvnia Ukraina sang Đô-la Úc

Đổi tiền UAH sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
38,85 aud

₴1,000 UAH = A$0,03885 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Úc
1 UAH0.03885 AUD
5 UAH0.19424 AUD
10 UAH0.38847 AUD
20 UAH0.77694 AUD
50 UAH1.94235 AUD
100 UAH3.88470 AUD
250 UAH9.71175 AUD
500 UAH19.42350 AUD
1000 UAH38.84700 AUD
2000 UAH77.69400 AUD
5000 UAH194.23500 AUD
10000 UAH388.47000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Hryvnia Ukraina
1 AUD25.74200 UAH
5 AUD128.71000 UAH
10 AUD257.42000 UAH
20 AUD514.84000 UAH
50 AUD1,287.10000 UAH
100 AUD2,574.20000 UAH
250 AUD6,435.50000 UAH
500 AUD12,871.00000 UAH
1000 AUD25,742.00000 UAH
2000 AUD51,484.00000 UAH
5000 AUD128,710.00000 UAH
10000 AUD257,420.00000 UAH