250 Đô-la Úc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AUD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
6.408,90 uah

A$1,000 AUD = ₴25,64 UAH

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Hryvnia Ukraina
1 AUD25.63560 UAH
5 AUD128.17800 UAH
10 AUD256.35600 UAH
20 AUD512.71200 UAH
50 AUD1,281.78000 UAH
100 AUD2,563.56000 UAH
250 AUD6,408.90000 UAH
500 AUD12,817.80000 UAH
1000 AUD25,635.60000 UAH
2000 AUD51,271.20000 UAH
5000 AUD128,178.00000 UAH
10000 AUD256,356.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Úc
1 UAH0.03901 AUD
5 UAH0.19504 AUD
10 UAH0.39008 AUD
20 UAH0.78016 AUD
50 UAH1.95041 AUD
100 UAH3.90082 AUD
250 UAH9.75205 AUD
500 UAH19.50410 AUD
1000 UAH39.00820 AUD
2000 UAH78.01640 AUD
5000 UAH195.04100 AUD
10000 UAH390.08200 AUD