2.000 Đô-la Úc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AUD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
51.614 uah

A$1,000 AUD = ₴25,81 UAH

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Hryvnia Ukraina
1 AUD25.80700 UAH
5 AUD129.03500 UAH
10 AUD258.07000 UAH
20 AUD516.14000 UAH
50 AUD1,290.35000 UAH
100 AUD2,580.70000 UAH
250 AUD6,451.75000 UAH
500 AUD12,903.50000 UAH
1000 AUD25,807.00000 UAH
2000 AUD51,614.00000 UAH
5000 AUD129,035.00000 UAH
10000 AUD258,070.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Úc
1 UAH0.03875 AUD
5 UAH0.19375 AUD
10 UAH0.38749 AUD
20 UAH0.77498 AUD
50 UAH1.93746 AUD
100 UAH3.87492 AUD
250 UAH9.68730 AUD
500 UAH19.37460 AUD
1000 UAH38.74920 AUD
2000 UAH77.49840 AUD
5000 UAH193.74600 AUD
10000 UAH387.49200 AUD