Krone Na Uy sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NOK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
3.621,61 uah

kr1,000 NOK = ₴3,622 UAH

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Hryvnia Ukraina
1 NOK3.62161 UAH
5 NOK18.10805 UAH
10 NOK36.21610 UAH
20 NOK72.43220 UAH
50 NOK181.08050 UAH
100 NOK362.16100 UAH
250 NOK905.40250 UAH
500 NOK1,810.80500 UAH
1000 NOK3,621.61000 UAH
2000 NOK7,243.22000 UAH
5000 NOK18,108.05000 UAH
10000 NOK36,216.10000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krone Na Uy
1 UAH0.27612 NOK
5 UAH1.38060 NOK
10 UAH2.76120 NOK
20 UAH5.52240 NOK
50 UAH13.80600 NOK
100 UAH27.61200 NOK
250 UAH69.03000 NOK
500 UAH138.06000 NOK
1000 UAH276.12000 NOK
2000 UAH552.24000 NOK
5000 UAH1,380.60000 NOK
10000 UAH2,761.20000 NOK