1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Krone Na Uy

Đổi tiền UAH sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
280,19 nok

₴1,000 UAH = kr0,2802 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krone Na Uy
1 UAH0.28019 NOK
5 UAH1.40095 NOK
10 UAH2.80190 NOK
20 UAH5.60380 NOK
50 UAH14.00950 NOK
100 UAH28.01900 NOK
250 UAH70.04750 NOK
500 UAH140.09500 NOK
1000 UAH280.19000 NOK
2000 UAH560.38000 NOK
5000 UAH1,400.95000 NOK
10000 UAH2,801.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Hryvnia Ukraina
1 NOK3.56901 UAH
5 NOK17.84505 UAH
10 NOK35.69010 UAH
20 NOK71.38020 UAH
50 NOK178.45050 UAH
100 NOK356.90100 UAH
250 NOK892.25250 UAH
500 NOK1,784.50500 UAH
1000 NOK3,569.01000 UAH
2000 NOK7,138.02000 UAH
5000 NOK17,845.05000 UAH
10000 NOK35,690.10000 UAH