Hryvnia Ukraina sang Euro

Đổi tiền UAH sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
23,78 eur

1,000 UAH = 0,02378 EUR

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02378 EUR
5 UAH0.11892 EUR
10 UAH0.23783 EUR
20 UAH0.47566 EUR
50 UAH1.18916 EUR
100 UAH2.37831 EUR
250 UAH5.94578 EUR
500 UAH11.89155 EUR
1000 UAH23.78310 EUR
2000 UAH47.56620 EUR
5000 UAH118.91550 EUR
10000 UAH237.83100 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR42.04660 UAH
5 EUR210.23300 UAH
10 EUR420.46600 UAH
20 EUR840.93200 UAH
50 EUR2,102.33000 UAH
100 EUR4,204.66000 UAH
250 EUR10,511.65000 UAH
500 EUR21,023.30000 UAH
1000 EUR42,046.60000 UAH
2000 EUR84,093.20000 UAH
5000 EUR210,233.00000 UAH
10000 EUR420,466.00000 UAH