1 Euro sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền EUR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
39.31 uah

1.00000 EUR = 39.30760 UAH

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:13 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang UAH

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR39.30760 UAH
5 EUR196.53800 UAH
10 EUR393.07600 UAH
20 EUR786.15200 UAH
50 EUR1965.38000 UAH
100 EUR3930.76000 UAH
250 EUR9826.90000 UAH
500 EUR19653.80000 UAH
1000 EUR39307.60000 UAH
2000 EUR78615.20000 UAH
5000 EUR196538.00000 UAH
10000 EUR393076.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02544 EUR
5 UAH0.12720 EUR
10 UAH0.25440 EUR
20 UAH0.50881 EUR
50 UAH1.27202 EUR
100 UAH2.54404 EUR
250 UAH6.36010 EUR
500 UAH12.72020 EUR
1000 UAH25.44040 EUR
2000 UAH50.88080 EUR
5000 UAH127.20200 EUR
10000 UAH254.40400 EUR