10 Hryvnia Ukraina sang Euro

Đổi tiền UAH sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
0,24 eur

₴1,000 UAH = €0,02374 EUR

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02374 EUR
5 UAH0.11868 EUR
10 UAH0.23737 EUR
20 UAH0.47474 EUR
50 UAH1.18685 EUR
100 UAH2.37369 EUR
250 UAH5.93423 EUR
500 UAH11.86845 EUR
1000 UAH23.73690 EUR
2000 UAH47.47380 EUR
5000 UAH118.68450 EUR
10000 UAH237.36900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR42.12850 UAH
5 EUR210.64250 UAH
10 EUR421.28500 UAH
20 EUR842.57000 UAH
50 EUR2,106.42500 UAH
100 EUR4,212.85000 UAH
250 EUR10,532.12500 UAH
500 EUR21,064.25000 UAH
1000 EUR42,128.50000 UAH
2000 EUR84,257.00000 UAH
5000 EUR210,642.50000 UAH
10000 EUR421,285.00000 UAH