10 nghìn Euro sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền EUR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
421.068 uah

€1,000 EUR = ₴42,11 UAH

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR42.10680 UAH
5 EUR210.53400 UAH
10 EUR421.06800 UAH
20 EUR842.13600 UAH
50 EUR2,105.34000 UAH
100 EUR4,210.68000 UAH
250 EUR10,526.70000 UAH
500 EUR21,053.40000 UAH
1000 EUR42,106.80000 UAH
2000 EUR84,213.60000 UAH
5000 EUR210,534.00000 UAH
10000 EUR421,068.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02375 EUR
5 UAH0.11875 EUR
10 UAH0.23749 EUR
20 UAH0.47498 EUR
50 UAH1.18746 EUR
100 UAH2.37491 EUR
250 UAH5.93728 EUR
500 UAH11.87455 EUR
1000 UAH23.74910 EUR
2000 UAH47.49820 EUR
5000 UAH118.74550 EUR
10000 UAH237.49100 EUR