2.000 Hryvnia Ukraina sang Euro

Đổi tiền UAH sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uah
47,51 eur

1,000 UAH = 0,02376 EUR

Mid-market exchange rate at 11:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02376 EUR
5 UAH0.11878 EUR
10 UAH0.23757 EUR
20 UAH0.47514 EUR
50 UAH1.18784 EUR
100 UAH2.37568 EUR
250 UAH5.93920 EUR
500 UAH11.87840 EUR
1000 UAH23.75680 EUR
2000 UAH47.51360 EUR
5000 UAH118.78400 EUR
10000 UAH237.56800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR42.09320 UAH
5 EUR210.46600 UAH
10 EUR420.93200 UAH
20 EUR841.86400 UAH
50 EUR2,104.66000 UAH
100 EUR4,209.32000 UAH
250 EUR10,523.30000 UAH
500 EUR21,046.60000 UAH
1000 EUR42,093.20000 UAH
2000 EUR84,186.40000 UAH
5000 EUR210,466.00000 UAH
10000 EUR420,932.00000 UAH