1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Euro

Đổi tiền UAH sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 uah
25.54 eur

1.00000 UAH = 0.02554 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:01 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi UAH sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02554 EUR
5 UAH0.12770 EUR
10 UAH0.25540 EUR
20 UAH0.51080 EUR
50 UAH1.27701 EUR
100 UAH2.55402 EUR
250 UAH6.38505 EUR
500 UAH12.77010 EUR
1000 UAH25.54020 EUR
2000 UAH51.08040 EUR
5000 UAH127.70100 EUR
10000 UAH255.40200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR39.15400 UAH
5 EUR195.77000 UAH
10 EUR391.54000 UAH
20 EUR783.08000 UAH
50 EUR1957.70000 UAH
100 EUR3915.40000 UAH
250 EUR9788.50000 UAH
500 EUR19577.00000 UAH
1000 EUR39154.00000 UAH
2000 EUR78308.00000 UAH
5000 EUR195770.00000 UAH
10000 EUR391540.00000 UAH