1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Euro

Đổi tiền UAH sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
23,66 eur

1,000 UAH = 0,02366 EUR

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02366 EUR
5 UAH0.11828 EUR
10 UAH0.23656 EUR
20 UAH0.47312 EUR
50 UAH1.18279 EUR
100 UAH2.36558 EUR
250 UAH5.91395 EUR
500 UAH11.82790 EUR
1000 UAH23.65580 EUR
2000 UAH47.31160 EUR
5000 UAH118.27900 EUR
10000 UAH236.55800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR42.27300 UAH
5 EUR211.36500 UAH
10 EUR422.73000 UAH
20 EUR845.46000 UAH
50 EUR2,113.65000 UAH
100 EUR4,227.30000 UAH
250 EUR10,568.25000 UAH
500 EUR21,136.50000 UAH
1000 EUR42,273.00000 UAH
2000 EUR84,546.00000 UAH
5000 EUR211,365.00000 UAH
10000 EUR422,730.00000 UAH