100 Euro sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền EUR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
3933.68 uah

1.00000 EUR = 39.33680 UAH

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:00 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi EUR sang UAH

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR39.33680 UAH
5 EUR196.68400 UAH
10 EUR393.36800 UAH
20 EUR786.73600 UAH
50 EUR1966.84000 UAH
100 EUR3933.68000 UAH
250 EUR9834.20000 UAH
500 EUR19668.40000 UAH
1000 EUR39336.80000 UAH
2000 EUR78673.60000 UAH
5000 EUR196684.00000 UAH
10000 EUR393368.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02542 EUR
5 UAH0.12711 EUR
10 UAH0.25421 EUR
20 UAH0.50843 EUR
50 UAH1.27107 EUR
100 UAH2.54215 EUR
250 UAH6.35537 EUR
500 UAH12.71075 EUR
1000 UAH25.42150 EUR
2000 UAH50.84300 EUR
5000 UAH127.10750 EUR
10000 UAH254.21500 EUR