100 Euro sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền EUR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
4.213,04 uah

€1,000 EUR = ₴42,13 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Hryvnia Ukraina
1 EUR42.13040 UAH
5 EUR210.65200 UAH
10 EUR421.30400 UAH
20 EUR842.60800 UAH
50 EUR2,106.52000 UAH
100 EUR4,213.04000 UAH
250 EUR10,532.60000 UAH
500 EUR21,065.20000 UAH
1000 EUR42,130.40000 UAH
2000 EUR84,260.80000 UAH
5000 EUR210,652.00000 UAH
10000 EUR421,304.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Euro
1 UAH0.02374 EUR
5 UAH0.11868 EUR
10 UAH0.23736 EUR
20 UAH0.47472 EUR
50 UAH1.18679 EUR
100 UAH2.37358 EUR
250 UAH5.93395 EUR
500 UAH11.86790 EUR
1000 UAH23.73580 EUR
2000 UAH47.47160 EUR
5000 UAH118.67900 EUR
10000 UAH237.35800 EUR