Leu Romania sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền RON sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
8.504,55 uah

1,000 RON = 8,505 UAH

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Hryvnia Ukraina
1 RON8.50455 UAH
5 RON42.52275 UAH
10 RON85.04550 UAH
20 RON170.09100 UAH
50 RON425.22750 UAH
100 RON850.45500 UAH
250 RON2,126.13750 UAH
500 RON4,252.27500 UAH
1000 RON8,504.55000 UAH
2000 RON17,009.10000 UAH
5000 RON42,522.75000 UAH
10000 RON85,045.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Leu Romania
1 UAH0.11758 RON
5 UAH0.58792 RON
10 UAH1.17584 RON
20 UAH2.35168 RON
50 UAH5.87920 RON
100 UAH11.75840 RON
250 UAH29.39600 RON
500 UAH58.79200 RON
1000 UAH117.58400 RON
2000 UAH235.16800 RON
5000 UAH587.92000 RON
10000 UAH1,175.84000 RON