250 Leu Romania sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền RON sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ron
2.116,43 uah

L1,000 RON = ₴8,466 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Hryvnia Ukraina
1 RON8.46570 UAH
5 RON42.32850 UAH
10 RON84.65700 UAH
20 RON169.31400 UAH
50 RON423.28500 UAH
100 RON846.57000 UAH
250 RON2,116.42500 UAH
500 RON4,232.85000 UAH
1000 RON8,465.70000 UAH
2000 RON16,931.40000 UAH
5000 RON42,328.50000 UAH
10000 RON84,657.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Leu Romania
1 UAH0.11812 RON
5 UAH0.59062 RON
10 UAH1.18124 RON
20 UAH2.36248 RON
50 UAH5.90620 RON
100 UAH11.81240 RON
250 UAH29.53100 RON
500 UAH59.06200 RON
1000 UAH118.12400 RON
2000 UAH236.24800 RON
5000 UAH590.62000 RON
10000 UAH1,181.24000 RON