Đổi tiền RON sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Leu Romania sang Hryvnia Ukraina

10 ron
87,76 uah

L1,000 RON = ₴8,776 UAH

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Hryvnia Ukraina
1 RON8.77607 UAH
5 RON43.88035 UAH
10 RON87.76070 UAH
20 RON175.52140 UAH
50 RON438.80350 UAH
100 RON877.60700 UAH
250 RON2,194.01750 UAH
500 RON4,388.03500 UAH
1000 RON8,776.07000 UAH
2000 RON17,552.14000 UAH
5000 RON43,880.35000 UAH
10000 RON87,760.70000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Leu Romania
1 UAH0.11395 RON
5 UAH0.56973 RON
10 UAH1.13946 RON
20 UAH2.27892 RON
50 UAH5.69730 RON
100 UAH11.39460 RON
250 UAH28.48650 RON
500 UAH56.97300 RON
1000 UAH113.94600 RON
2000 UAH227.89200 RON
5000 UAH569.73000 RON
10000 UAH1,139.46000 RON